Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrivé


[arrivé]
tính từ
thành đạt
Les gens arrivés
những kẻ thành đạt
premier arrivé, dernier arrivé
người đến đầu tiên, người đến sau cùng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.