Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artefact


[artefact]
danh từ giống đực
hiện tượng nhân tạo (trong việc nghiên cứu các sự kiện thiên nhiên)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.