| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ascenseur 
 
 
 |  | [ascenseur] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | thang máy |  |  |  | Prendre l'ascenseur |  |  | đi thang máy |  |  |  | Garçon d'ascenseur |  |  | người trực thang máy |  |  |  | (tin học) hộp cuộn. Xem thêm ở cage d'ascenseur |  |  |  | renvoyer l'ascenseur |  |  |  | được đối đãi thế nào thì cư xử thế ấy | 
 
 
 |  |  
		|  |  |