Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asexué


[asexué]
tính từ
(sinh vật học) vô tính
Fleur asexuée
hoa vô tính
Multiplication asexuée
sự sinh sản vô tính
phản nghĩa Sexué
(nói về người) không có nhu cầu tình dục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.