Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ashkénaze


[ashkénaze]
danh từ
thành viên của cộng đồng Do Thái ở một quốc gia Âu châu không thuộc Địa trung hải
tính từ
(thuộc) thành viên của cộng đồng Do Thái ở một quốc gia Âu châu không thuộc Địa trung hải
Un juif ashkénaze
người do thái thuộc thành viên của cộng đồng Do Thái ở một quốc gia Âu châu không thuộc Địa trung hải


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.