|  aspiration 
 
 
 |  | [aspiration] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự hít vào |  |  |  | Aspiration et expiration |  |  | sự hít vào và thở ra |  |  |  | sự hút (vào) |  |  |  | Puissance d'aspiration |  |  | sức hút |  |  |  | (ngôn ngữ học) tiếng hơi |  |  |  | khát vọng, nguyện vọng |  |  |  | Avoir de nobles aspirations |  |  | có những khát vọng cao cả |  |  |  | Cela répond à mes aspirations |  |  | điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi |  |  |  | Les aspirations de la jeunesse |  |  | khát vọng của tuổi trẻ |  |  | phản nghĩa Aversion, dégoût. Expiration, refoulement | 
 
 
 |  |