Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asservissant


[asservissant]
tính từ
nô lệ hoá, bắt lệ thuộc
Joug asservissant
ách nô lệ hoá
Un travail asservissant
công việc bị phụ thuộc (công việc gò bó)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.