|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assigner
| [assigner] | | ngoại động từ | | | cấp, cho, phân định | | | Assigner un emploi à quelqu'un | | cho ai một chân làm việc | | | (nghĩa bóng) gán cho | | | Assigner une origine commune à toutes ces qualités mauvaises | | gán một nguồn gốc chung cho mọi tính xấu đó | | | định | | | Assigner une tâche aux ouvriers | | định nhiệm vụ cho công nhân | | | (luật học, pháp lý) đòi ra toà |
|
|
|
|