Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assigner


[assigner]
ngoại động từ
cấp, cho, phân định
Assigner un emploi à quelqu'un
cho ai một chân làm việc
(nghĩa bóng) gán cho
Assigner une origine commune à toutes ces qualités mauvaises
gán một nguồn gốc chung cho mọi tính xấu đó
định
Assigner une tâche aux ouvriers
định nhiệm vụ cho công nhân
(luật học, pháp lý) đòi ra toà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.