| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  assimilé 
 
 
 |  | [assimilé] |  |  | tính từ |  |  |  | được coi như, tương tự |  |  |  | Les farines et produits assimilés |  |  | các thứ bột và sản phẩm tương tự |  |  |  | được đồng hoá, bị đồng hoá |  |  |  | Des immigrants assimilés |  |  | những người dân nhâp cư bị đồng hoá |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (quân sự) hàng quân nhân (viên chức được coi như quân nhân chiến đấu) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |