|  | [assimiler] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | làm cho giống như | 
|  |  | L'ivrognerie assimile l'homme à la brute | 
|  | thói say rượu làm cho con người giống như thú vật | 
|  |  | coi như | 
|  |  | Assimiler un cas à un autre | 
|  | coi một ca (giống) như một ca khác | 
|  |  | đồng hoá | 
|  |  | Assimiler les aliments | 
|  | (sinh vật học) đồng hoá thức ăn | 
|  |  | Assimiler ce qu'on apprend | 
|  | đồng hoá những điều học được | 
|  |  | Assimiler les immigrants | 
|  | đồng hoá những người dân nhập cư | 
|  | phản nghĩa Différencier, distinguer, séparer; isoler |