Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
associé


[associé]
danh từ giống đực
hội viên
người hùn vốn, người chung sức
(từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác
Membres associés d'une académie
(định ngữ) viện sĩ cộng tác (không có quyền như viện sĩ thực thụ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.