Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assuétude


[assuétude]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự chịu
Assuétude climatique
sự chịu khí hậu
Assuétude médicamenteuse
sự chịu thuốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.