|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assuré
| [assuré] | | tính từ | | | vững chắc, tự tin | | | Un air assuré | | bộ điệu tự tin | | | bảo đảm | | | Succès assuré | | thắng lợi bảo đảm | | | (văn học) chắc, chắc chắn | | | Tenez pour assuré qu'il viendra | | anh có thể chắc là nó sẽ đến | | phản nghĩa Branlant, dangereux, douteux, hésitant, précaire, timide, vacillant | | danh từ | | | người được bảo hiểm | | | Les assurés sociaux | | những người được bảo hiểm xã hội | | | Carte d'assuré social | | thẻ bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|