Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asymétrique


[asymétrique]
tính từ
không đối xứng
Visage asymétrique
khuôn mặt không đối xứng, không cân đối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.