|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atelier
| [atelier] | | danh từ giống đực | | | xưởng; công trường | | | Ouvrir un atelier de couture | | mở một xưởng may | | | Atelier de la marine | | xưởng đóng tàu | | | xưởng vẽ, xưởng nặn | | | Atelier d'un peintre | | xưởng vẽ của một hoạ sĩ | | | phái (hội Tam điểm) |
|
|
|
|