Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atelier


[atelier]
danh từ giống đực
xưởng; công trường
Ouvrir un atelier de couture
mở một xưởng may
Atelier de la marine
xưởng đóng tàu
xưởng vẽ, xưởng nặn
Atelier d'un peintre
xưởng vẽ của một hoạ sĩ
phái (hội Tam điểm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.