Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atomique


[atomique]
tính từ
xem atome
Bombe atomique
bom nguyên tử
Epoque atomique
thời đại nguyên tử
Armes atomiques
vũ khí nguyên tử
Energie atomique
năng lượng nguyên tử
Centrale atomique
trung tâm nguyên tử
La guerre atomique
chiến tranh nguyên tử (chiến tranh hạt nhân)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.