Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atomisé


[atomisé]
tính từ
bị phóng xạ nguyên tử
danh từ
người bị phóng xạ nguyên tử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.