|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attaquer
 | [attaquer] |  | ngoại động từ | | |  | tấn công | | |  | Attaquer l'ennemi | | | tấn công địch | | |  | Attaquer brusquement | | | tấn công bất ngờ | | |  | công kích | | |  | Attaquer un défaut | | | công kích một thiếu sót | | |  | Attaquer la réputation de qqn | | | công kích sự nổi tiếng của ai | | |  | Attaquer une politique | | | công kích một chính sách | | |  | (luật) kiện | | |  | Attaquer quelqu'un en justice | | | kiện ai |  | phản nghĩa Défendre, protéger | | |  | ăn mòn, phá hỏng | | |  | La rouille attaque le fer | | | gì ăn mòn sắt | | |  | tìm cách khắc phục một khó khăn | | |  | Attaquer un travail | | | bắt đầu một công việc | | |  | (thân mật) bắt đầu ăn | | |  | Attaquer le fromage | | | bắt đầu ăn món pho mát | | |  | (nghĩa cũ) bắt đầu | | |  | Attaquer un discours | | | bắt đầu một bài diễn văn (bắt đầu nói) |
|
|
|
|