Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attique


[attique]
tính từ
(thuộc) A-ten, (theo) kiểu A-ten
sel attique
sự châm biếm dí dỏm
danh từ giống đực
(kiến trúc) gác thượng
(giải phẫu) ngăn trên hòm nhĩ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.