| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  attraction 
 
 
 |  | [attraction] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự hút; sức hút, sức hấp dẫn |  |  |  | L'attraction de la terre |  |  | sức hút của trái đất |  |  |  | Loi de l'attraction universelle |  |  | định luật vạn vật hấp dẫn |  |  | phản nghĩa Répulsion |  |  |  | trò vui |  |  |  | Les attractions de la foire |  |  | những trò vui ở hội chợ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |