Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attroupement


[attroupement]
danh từ giống đực
sự tụ tập
Empêcher l'attroupement des badauds
ngăn cản sự tụ tập của những người hiếu kì
đám người tụ tập
phản nghĩa Dispersion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.