|  audacieux 
 
 
 |  | [audacieux] |  |  | tính từ |  |  |  | táo bạo |  |  |  | Un homme audacieux |  |  | một người táo bạo, kẻ táo bạo |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn |  |  |  | Un air audacieux |  |  | vẻ táo tợn |  |  | phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux |  |  | danh từ |  |  |  | kẻ táo bạo |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ táo tợn |  |  |  | la fortune sourit aux audacieux |  |  |  | có phúc làm quan, có gan làm giàu | 
 
 
 |  |