|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audacieux
| [audacieux] | | tính từ | | | táo bạo | | | Un homme audacieux | | một người táo bạo, kẻ táo bạo | | | (từ cũ, nghĩa cũ) táo tợn | | | Un air audacieux | | vẻ táo tợn | | phản nghĩa Craintif, lâche, peureux, timide. Humble, respectueux | | danh từ | | | kẻ táo bạo | | | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ táo tợn | | | la fortune sourit aux audacieux | | | có phúc làm quan, có gan làm giàu |
|
|
|
|