Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audit


[audit]
danh từ giống đực
thủ tục kiểm tra sổ sách kế toán cùng cách thức quản lý (của một doanh nghiệp), sự kiểm toán
người làm kiểm toán; (như) auditeur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.