Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autarcie


[autarcie]
danh từ giống cái
chính sách tự cấp tự túc
Vivre en autarcie
sống tự cấp tự túc
Politique d'autarcie
chính sách tự cấp tự túc
Régime d'autarcie
chế độ tự cấp tự túc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.