Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autogène


[autogène]
tính từ
tự sinh
Dieu est autogène
Thượng đế mang tính cách tự sinh
soudure autogène
(kỹ thuật) hàn xì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.