Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autosuffisance


[autosuffisance]
danh từ giống cái
khả năng tự đáp ứng nhu cầu của mình, khả năng tự túc
L'autosuffisance alimentaire
khả năng tự đáp ứng nhu cầu thức ăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.