Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avant-première


[avant-première]
danh từ giống cái
(nghệ thuật) buổi họp giới thiệu (một tác phẩm)
bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.