Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avant-scène


[avant-scène]
danh từ giống cái
(sân khấu) phần trước sân khấu
(sân khấu) lô gần sân khấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.