Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avertisseur


[avertisseur]
tính từ
báo hiệu
Signal avertisseur
hiệu báo
Paneau advertisseur
biển báo
danh từ giống đực
máy báo
Avertisseur d'incendie
máy báo hoả hoạn
(từ cũ, nghĩa cũ) người báo hiệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.