Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avocat


[avocat]
danh từ giống đực
luật sư, thầy cãi
Consulter l'avocat
hỏi ý kiến luật sư
Avocat plaidant
luật sư biện hộ
La profession d'avocat
nghề luật sư
L'ordre des avocats
tổ chức của các luật sư, đoàn luật sư
Le cabinet de l'avocat
văn phòng luật sư
Avocat d'office
luật sư do toà chỉ định
người bênh vực
Se faire l'avocat des opprimés
bênh vực những người bị áp bức
Avocat du diable
(nghĩa bóng) kẻ bênh vực điều bậy
quả lê tàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.