Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
azur


[azur]
danh từ giống đực
thuỷ tinh xanh
màu xanh da trời, màu xanh nước biển
(thơ ca) trời, không trung
S'envoler dans l'azur
bay lên không trung
pierre d'azur
(khoáng vật học) ngọc lưu ly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.