Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
azuré


[azuré]
tính từ
xanh da trời
la voûte azurée
(thơ ca) vòm trời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.