 | [b] |
 | danh từ giống đực |
| |  | b (mẫu tự thứ hai trong bảng chữ cái) |
| |  | Un petit b |
| | một chữ b nhỏ |
| |  | Un b majuscule |
| | một chữ b hoa (B) |
| |  | (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) xi |
| |  | (B) (hoá học) bo (kí hiệu) |
| |  | (khoa (đo lường)) nến mới (kí hiệu) |
| |  | groupe B |
| |  | nhóm máu B |
| |  | ne savoir ni a ni b |
| |  | không biết chữ |
| |  | hoàn toàn không hiểu biết gì hết |
| |  | prouver par a + b |
| |  | chứng minh một cách chặt chẽ chính xác |