|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâtard
 | [bâtard] |  | tính từ | | |  | (đẻ) hoang | | |  | Enfant bâtard | | | con hoang | | |  | lai, không thuần chủng | | |  | Chien bâtard | | | chó lai | | |  | hỗn tạp | | |  | Architecture bâtarde | | | kiến trúc hỗn tạp |  | phản nghĩa Légitime; race (derace) | | |  | écriture bâtarde | | |  | chữ rông ngả |  | danh từ | | |  | con hoang, con ngoài giá thú | | |  | con vật lai, con vật không thuần chủng |
|
|
|
|