Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bébé


[bébé]
danh từ giống đực
em bé
Un bébé dans son berceau
một em bé trong nôi
búp bê hình em bé
(từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành thấp
vụ việc khó giải quyết, vấn đề hóc búa
Refiler le bébé à qqn
đùn vấn đề hóc búa cho ai
con vật còn rất nhỏ
Un bébé chien
con cún
attendre un bébé
đang có thai
faire le bébé
như trẻ con



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.