|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bébé
| [bébé] | | danh từ giống đực | | | em bé | | | Un bébé dans son berceau | | một em bé trong nôi | | | búp bê hình em bé | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ghế bành thấp | | | vụ việc khó giải quyết, vấn đề hóc búa | | | Refiler le bébé à qqn | | đùn vấn đề hóc búa cho ai | | | con vật còn rất nhỏ | | | Un bébé chien | | con cún | | | attendre un bébé | | | đang có thai | | | faire le bébé | | | như trẻ con |
|
|
|
|