Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
béer


[béer]
nội động từ
(văn học) há hốc miệng
Béer d'étonnement
há hốc miệng ngạc nhiên
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở toang
La porte béait
cửa mở toang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.