Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénédiction


[bénédiction]
danh từ giống cái
(tôn giáo) phúc lành
(tôn giáo) phép lành
Donner une bénédiction
ban phép lành
lời cầu chúc
bénédiction nuptiale
lễ cưới (ở nhà thờ)
donner à quelqu'un sa bénédiction
(thân mật) đồng ý cho ai hành động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.