|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénin
| [bénin] | | tính từ | | | dịu hiền | | | Humeur bénigne | | tính tình dịu hiền | | | (y học) nhẹ; lành | | | Maladie bénigne | | bệnh nhẹ | | | Tumeur bénigne | | u lành | | | (y học) không công phạt | | | Remède bénin | | thuốc không công phạt | | phản nghĩa Cruel, méchant. Dangereux, grave, sérieux |
|
|
|
|