Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénit


[bénit]
tính từ
được ban phép lành
pain bénit
bánh thánh
donneur d'eau bénite
người thơn thớt thân tình
eau bénite
nước thánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.