|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénitier
| [bénitier] | | danh từ giống đực | | | âu nước thánh | | | grenouille de bénitier | | | (thông tục) kẻ mộ đạo | | | se démener comme le diable dans un bénitier | | | (thân mật) giãy giụa ở trong một tình thế lúng túng, khó chịu |
|
|
|
|