Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénitier


[bénitier]
danh từ giống đực
âu nước thánh
grenouille de bénitier
(thông tục) kẻ mộ đạo
se démener comme le diable dans un bénitier
(thân mật) giãy giụa ở trong một tình thế lúng túng, khó chịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.