Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
béquillard


[béquillard]
tính từ
(thân mật) đi (bằng) nạng
danh từ
(thân mật) người đi (bằng) nạng
syndrome des béquillards
(y học) hội chứng chống nạng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.