Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
béquille


[béquille]
danh từ giống cái
cái nạng
Marcher avec des béquilles
đí bẳng nạng
cái chống (xe đạp, mô-tô)
cái nắm (để vặn ổ khoá)
(hàng hải) cọc chống (thuyền mắc cạn)
(nghĩa bóng) chỗ dựa
Les béquilles du raisonnement
chỗ dựa của lập luận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.