Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bac


[bac]
danh từ giống đực
phà, đò ngang
thùng to, chậu to, bể
Bac à laver
chậu rửa ráy
(thân mật) như baccalauréat
Préparer son bac
chuẩn bị thi tú tài
(thân mật) như baccarat


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.