|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
badiner
| [badiner] | | nội động từ | | | bông lơn, đùa bỡn (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | | | On ne badine pas avec la loi | | không đùa với pháp luật được | | | C'est un homme qui ne badine pas | | đó là một người nghiêm khắc (không bông lơn) |
|
|
|
|