Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balai


[balai]
danh từ giống đực
chổi
Balai de paille de riz
chổi rơm
Balai collecteur
(điện học) chổi góp
đuôi (chim mồi)
(thông tục) chuyến xe vét
tuổi
Il a cinquante balais
ông ta năm mươi tuổi
coup de balai
nhát chổi
sự thải người làm
manche à balai
cán chổi
người gầy đét
(hàng không) cần lái
rôtir le balai
sống bừa bãi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.