Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ballon


[ballon]
danh từ giống đực
quả bóng
Jouer au ballon
đá bóng
khí cầu
(hoá học) bình cầu
cốc hình cầu (để uống rượu)
ballon d'oxygène
(y học) túi oxi, bình oxi (để thở)
enflé comme un ballon
kiêu căng, tự cao tự đại
enlever le ballon à quelqu'un
(thân mật) đá đít ai
lancer un ballon d'essai
thăm dò dư luận
se remplir le ballon
ních đầy bụng
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) đỉnh tròn (của núi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.