Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ballotté


[ballotté]
tính từ
chưa được số phiếu quy định (người ứng cử)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.