Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barré


[barré]
tính từ
bị chắn
Rue barrée
đường phố bị chắn
(có) gạch ngang, bị gạch chéo
Chèque barré
tấm séc gạch chéo
(Dent barrée) (y học) răng chân chĩa (khó nhổ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.