|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
beaucoup
 | [beaucoup] |  | phó từ | | |  | nhiều lắm | | |  | Il pleut beaucoup | | | mưa nhiều | | |  | Il aime beaucoup le travail | | | nó yêu lao động | | |  | J'ai beaucoup d'amis | | | tôi có nhiều bạn | | |  | Avoir beaucoup d'argent | | | có nhiều tiền |  | đại từ | | |  | nhiều người; nhiều việc; nhiều cái | | |  | Beaucoup sont de notre avis | | | nhiều người đồng ý với chúng ta | | |  | Il a beaucoup à faire | | | nó có nhiều việc phải làm |  | phản nghĩa Peu. Rien. Aucun, nul. Personne | | |  | à beaucoup près | | |  | cách xa, khác xa | | |  | c'est beaucoup de (si que) | | |  | là khá lắm, là may lắm | | |  | il s'en faut de beaucoup | | |  | còn xa mới |
|
|
|
|