|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
berceau
 | [berceau] |  | danh từ giống đực | | |  | cái nôi | | |  | Un enfant au berceau | | | đứa trẻ trong nôi | | |  | nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu | | |  | tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước đầu | | |  | Dès le berceau | | | từ tuổi thơ ấu | | |  | La science à son berceau | | | khoa học lúc khởi đầu | | |  | (kiến trúc) vòm bán nguyệt | | |  | (nông nghiệp) giàn vòm | | |  | du berceau à la tombe | | |  | từ khi sinh ra cho đến lúc chết đi |
|
|
|
|